Barbatula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Balitoridae |
Chi (genus) | Barbatula H. F. Linck, 1790 |
Loài điển hình | |
Cobitis barbatula Linnaeus, 1758 |
Barbatula là một chi cá trong họ Nemacheilidae, bản địa châu Âu và Á.[1][2] Chúng sống trong suối, sông và hồ. Loài cá hang duy nhất của châu Âu, sống trong hệ thống Danube–Aachtopf ở Đức năm 2015, cũng nằm trong chi này.[3][4]
Barbatula trước đây gồm nhiều loài hơn, nhưng số lớn đã được chuyển sang chi khác, như Oxynoemacheilus.[1]
Hiện có 19 loài được công nhận trong chi này:[2]