Bostrychoplites | |
---|---|
Bostrychoplites cornutus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Phân họ (subfamilia) | Bostrichinae |
Tông (tribus) | Bostrichini |
Chi (genus) | Bostrychoplites Lesne, 1899 |
Selected species | |
Bostrychoplites là một chi bọ cánh cứng bản địa của vùng nhiệt đới châu Phi. Sự có mặt của nó ở châu Âu là đáng nghi ngờ.