Boswellia serrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Boswellia |
Loài (species) | B. serrata |
Danh pháp hai phần | |
Boswellia serrata Triana & Planch. | |
phân bố | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Boswellia serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Roxb. ex Colebr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1807.[1]