Breakout | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Miley Cyrus | ||||
Phát hành | 22 tháng 7 năm 2008 (see release history) | |||
Thu âm | tháng 3 — tháng 5 năm 2008 | |||
Thể loại | pop rock,[1] dance pop,[1] teen pop,[1] power pop, electro pop | |||
Thời lượng | 39:43 | |||
Hãng đĩa | Hollywood | |||
Sản xuất | John Fields, Antonina Armato, Tim James, Anne Preven, Scott Cutler, Matthew Wilder | |||
Đánh giá chuyên môn | ||||
| ||||
Thứ tự album của Miley Cyrus | ||||
| ||||
Platinum edition | ||||
Đĩa đơn từ Breakout | ||||
|
Breakout là album đầu tiên mang tên ca sĩ người Mỹ Miley Cyrus. Album gồm 11 ca khúc do chính cô thể hiện và một số ca khúc cô cũng tự sáng tác.
# | Tên bài hài | Người viết và sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | "Breakout" | Gina Schock, Ted Bruner, Trey Vittetoe | 3:26 |
2 | "7 Things" | Miley Cyrus, Antonina Armato, Tim James | 3:33 |
3 | "The Driveway" | Miley Cyrus, Scott Cutler, Anne Preven | 3:43 |
4 | "Girls Just Wanna Have Fun" | Robert Hazard, Matthew Wilder | 3:06 |
5 | "Full Circle" | Miley Cyrus, Scott Cutler, Anne Preven | 3:14 |
6 | "Fly On The Wall" | Miley Cyrus, Tim James, Devrim Karaoglu | 2:31 |
7 | "Bottom Of The Ocean" | Miley Cyrus, Antonina Armato, Tim James | 3:15 |
8 | "Wake Up America" | Miley Cyrus, Antonina Armato, Tim James, Aaron Dudley | 2:46 |
9 | "These Four Walls" | Scott Cutler, Anne Preven, Cheyenne Kimball | 3:28 |
10 | "Simple Song" | Jeffrey Steele, Jesse Littleton | 3:32 |
11 | "Goodbye" | Miley Cyrus, Antonina Armato, Tim James | 3:53 |
12 | "See You Again" (Rock Mafia Remix) | Miley Cyrus, Antonina Armato, Tim James | 3:16 |
Japan Edition — Bonus Tracks | |||
13 | "Don't Walk Away" | Miley Cyrus | 2:45 |
14 | "Hovering" (hợp tác với Trace Cyrus) | Miley Cyrus | |
Japan Edition — DVD | |||
1 | 7 Things (Music Video) | — | 3:38 |
2 | See You Again (Live) | — | |
3 | Miley Music & More Spot1 | — | |
4 | Miley Music & More Spot2 | — | |
5 | Interview | — | |
6 | Biography | — | |
7 | Photo Gallery | — |
Bảng xếp hạng (2008-2009) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Australian Albums Chart[13] | 1 |
Austrian Albums Chart[13] | 12 |
Bỉ Albums Chart[13] | 38 |
Brasil ABPD Top 20 Albums[14] | 9 |
Canadian Albums Chart[15] | 1 |
Đan Mạch Albums Chart[13] | 27 |
Finnish Albums Chart[16] | 28 |
Pháp Albums Chart[13] | 30 |
German Albums Chart[13] | 16 |
Irish Albums Chart[13] | 11 |
Italian Albums Chart[17] | 6 |
Japan Oricon Weekly Album Chart[18] | 10 |
México Albums Chart[13] | 23 |
New Zealand Albums Chart[13] | 2 |
Norwegian Albums Chart[13] | 15 |
Poland Albums Chart[13][19] | 15 |
Spanish Albums Chart[13] | 7 |
Swiss Albums Chart[13] | 25 |
UK Albums Chart[13] | 10 |
U.S. Billboard 200[15] | 1 |
Platinum Edition | |
New Zealand Albums Chart[20] | 10 |