Byronosaurus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Reptilia |
Nhánh (clade) | Dinosauria |
Họ (familia) | †Troodontidae |
Chi (genus) | †Byronosaurus Norell Makovicky & J. Clark, 2000 |
Loài (species) | †B. jaffei |
Danh pháp hai phần | |
Byronosaurus jaffei Norell Makovicky & J. Clark, 2000 |
Byronosaurus là một chi khủng long đã tuyệt chủng, được Norell Makovicky & J. Clark mô tả khoa học năm 2000.[1]