Oncorhynchus iwame | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Salmoniformes |
Họ (familia) | Salmonidae |
Chi (genus) | Oncorhynchus |
Loài (species) | O. iwame |
Danh pháp hai phần | |
Oncorhynchus iwame Seiro Kimura & M. Nakamura, 1961 | |
Variety | |
Oncorhynchus masou var. iwame | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Oncorhynchus iwame Kimura & Nakamura, 1961 |
Cá hồi Iwame (hay markless trout, Oncorhynchus masou var. iwame), là một Họ Cá hồi nước ngọt ở Nhật Bản.