Tình trạng bảo tồn | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Loài (species) | E. epistictus |
Danh pháp hai phần | |
Epinephelus epistictus (Temminck&Schlegel, 1842) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá mú chấm đen hay cá song chấm đen[4], tên khoa học Epinephelus epistictus[3], là một loài cá trong họ Serranidae.[5][6]
|access-date=
(trợ giúp)