Humpback Grouper | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Phân bộ (subordo) | Percoidei |
Liên họ (superfamilia) | Percoidea |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Epinephelinae |
Chi (genus) | Epinephelus |
Loài (species) | E. lanceolatus |
Danh pháp hai phần | |
Epinephelus lanceolatus Bloch, 1790 |
Cá mú nghệ (danh pháp khoa học: Epinephelus lanceolatus), là loài cá xương lớn nhất được tìm thấy ở các rạn san hô, là biểu tượng thủy sinh của bang Queensland, Úc. Loài cá này sống ở khắp vùng Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, trừ vịnh Ba Tư. Con lớn có thể dài đến 2,7 mét và nặng tới 600 kg, mặc dù có những thông báo chưa được xác nhận cho rằng loài này có thể phát triển tới kích cỡ lớn hơn. Chúng thường sống ở vùng nước nông và ăn nhiều loài thủy sinh ở biển, kể cả cá mập nhỏ và rùa biển nhỏ.
Tư liệu liên quan tới Epinephelus lanceolatus tại Wikimedia Commons