Cá sấu Philippines | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Crocodilia |
Họ (familia) | Crocodylidae |
Chi (genus) | Crocodylus |
Loài (species) | C. mindorensis |
Danh pháp hai phần | |
Crocodylus mindorensis Schmidt, 1935 | |
Cá sấu Philippines[1] (danh pháp khoa học: Crocodylus mindorensis) là một loài cá sấu trong họ Crocodylidae. Loài này được Schmidt mô tả khoa học đầu tiên năm 1935.[2]
Tư liệu liên quan tới Crocodylus mindorensis tại Wikimedia Commons