Cá thu Triều Tiên | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Phân bộ (subordo) | Scombroidei |
Họ (familia) | Scombridae |
Chi (genus) | Scomberomorus |
Loài (species) | S. koreanus |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Cá thu Triều Tiên (tên khoa học Scomberomorus koreanus) là một loài cá thuộc họ Cá thu ngừ.
Loài cá này phân bố ở từ bờ biển phía tây của Ấn Độ và Sri Lanka đến Sumatra (Indonesia), Singapore, Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên và Biển Nhật Bản.