Leptolalax pelodytoides | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Leptolalax |
Loài (species) | L. pelodytoides |
Danh pháp hai phần | |
Leptolalax pelodytoides (Boulenger, 1893) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Leptobrachium pelodytoides Boulenger, 1893 |
Leptolalax pelodytoides là một loài ếch trong họ Megophryidae. Loài này có ở Trung Quốc, Lào, Malaysia, Myanmar, Thái Lan, và Việt Nam.
Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, rừng mây ẩm nhiệt đới và cận nhiệt đới, và sông. Nó không được xem là bị đe dọa theo IUCN.
]]