Mungos mungo | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Herpestidae |
Chi (genus) | Mungos |
Loài (species) | M. mungo |
Danh pháp hai phần | |
Mungos mungo (Gmelin, 1788)[2] | |
Mungos mungo là một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt. Loài này được Gmelin mô tả năm 1788.[2] Loài này thường được tìm thấy ở miền Trung và miền đông châu Phi. Chúng sinh sống ở thảo nguyên, rừng và trảng cỏ và ăn chủ yếu là bọ cánh cứng và cuốn chiếu.