![]() | Tiểu sử của nhân vật còn sống này cần thêm nguồn tham khảo đáng tin cậy để kiểm chứng thông tin. (tháng 3 năm 2019) |
CNU | |
---|---|
![]() CNU tại buổi hòa nhạc WFMF vào tháng 9 năm 2016 | |
Sinh | Shin Dong-woo 16 tháng 6, 1991 Cheongju, Chungcheong Bắc, Hàn Quốc |
Tên khác | CNU |
Học vị | Đại học Hanyang |
Nghề nghiệp |
|
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2011–nay |
Hãng đĩa | WM |
Website | Trang web chính thức của B1A4 |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Sin Dong-u |
McCune–Reischauer | Sin Tongu |
Shin Dong-woo (tiếng Hàn: 신동우, sinh ngày 16 tháng 6 năm 1991), được biết đến với nghệ danh CNU, là một nam ca sĩ và diễn viên Hàn Quốc. Anh được biết đến với vai trò là thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc B1A4. Năm 2012, anh xuất hiện trong bộ phim sitcom Sent from Heaven của đài KBS.
Shin Dong-woo sinh ngày 16 tháng 6 năm 1991 tại Cheongju, Chungcheong Bắc, Hàn Quốc. Anh học tại trường trung học Bongmyung. Thời niên thiếu, anh thành lập ban nhạc rock cùng với người bạn Jooyoung. Sau đó anh theo học tại Đại học Hanyang Khoa Sân khấu và Điện ảnh.
CNU được tiết lộ là thành viên của nhóm nhạc thần tượng B1A4 vào ngày 15 tháng 4 năm 2011, nơi anh đảm nhận vai trò ca sĩ và rapper.[1] Nhóm ra mắt sáu ngày sau với mini album đầu tay Let's Fly và đĩa đơn dẫn đầu "OK".[2] Kể từ đó, CNU đã tham gia vào bốn album phòng thu và sáu EP của B1A4.
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album |
---|---|---|---|
KOR [3] | |||
"The Way to Find Love" (사랑을 찾는 방법; Sarangeul Channeun Bangbeop) | 2016 | — | Cinderella with Four Knights OST |
"No Problem" (괜찮아; Gwaenchanha) cùng với Baro | 2018 | — | Prison Playbook OST |
Năm | Bài hát | Album | Lời | Nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tham gia | Với | Tham gia | Với | |||
2011 | "Wonderful Tonight" | It B1A4 | Có | Jinyoung & Baro | Không | — |
"Beautiful Target" | Có | Baro & Urihyeong-gwa Naedongsaeng | Không | |||
2012 | "Wonderful Tonight" (Unplugged Remix) | Ignition | Có | Jinyoung & Baro | Không | |
"Beautiful Target" (Japanese ver.) |
1 | Có | Baro, Urihyeong-gwa Naedongsaeng & Shoko Fujibayashi | Không | ||
2013 | "Good Love" | What's Happening? | Có | Jinyoung & Baro | Không | |
2014 | "Amazing" | Who Am I | Có | Baro | Không | |
"Feel with Music"[4] | Có | Go Hyung-suk | Có | Jooyoung & Go Hyung-suk | ||
"Seoul" | Có | Baro | Có | Go Hyung-suk | ||
"Drive" | Solo Day | Có | Baro | Có | Jooyoung & Cheeze | |
2015 | "Love Is Magic"[5] | Sweet Girl | Có | Baro | Có | ZigZag Note |
"Let's Be Happy" | Có | Baro | Có | Choi Myeong-hwan | ||
2016 | "Somebody to Love"[6] | 3 | Có | Baro, Meg.Me | Có | Choi Myeong-hwan |
"Nightmare"[7] | Good Timing | Có | Baro | Có | Gureum | |
"Sparkling" | Có | Baro | Có | RWAM | ||
"To My Star" | Có | Baro | Có | Gureum | ||
2017 | "Love You Love You"[8] | 4 | Có | UNO Blaqlo | Có | RWAM |
"Blue Moon" | Có | SoichiroK | Có | RWAM | ||
"Thank You Hate You" | Có | Narumi Yamamoto | Có | Choi Myeong-hwan | ||
"Call Me"[9] | Rollin' | Có | Baro | Có | Choi Myeong-hwan | |
2018 | "Mommy Mommy" | Aerumade | Có | RWAM, Kurt, Haru | Có | RWAM, Kurt |
"Maze" (迷路) | 5 | Có | Haru | Có | Choi Myeong-hwan | |
"Every Time" | Có | Baro, Dew | Có | Choi Myeong-hwan | ||
2019 | "A Day of Love" | — | Có | — | Có | Kwak Woo-ram |
"사선 (斜線) (Oblique Line)" | One Fine Day | Có | — | Có | RWAM, Houdini | |
2020 | "Like a Movie" (영화처럼) | Origine | Có | RWAM | Có | RWAM, Lee Hansol |
"What Is Love?" (오렌지색 하늘은 무슨 맛일까?) | Có | RWAM | Có | RWAM | ||
"Diving" | Có | RWAM | Có | Sandeul, RWAM | ||
"Weightless" (CNU solo) (feat. Bibi) (무중력) | Có | — | Có | Houdini | ||
"Wish" (바람) | Có | — | Có | RWAM | ||
"Narsha" (나르샤) | Có | — | Có | Houdini, RWAM | ||
"Tonight" | Có | — | Có | RWAM | ||
"Let's Meet in a Summer Where We Can Have a More Burning Love (For BANA)" (더 뜨겁게 사랑할 여름에 만나요) | Có | Sandeul, Gongchan, RWAM | Có | Sandeul, RWAM, Jeong Wangi |
Năm | Tên | Vai | Nền tảng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2012 | Sent from Heaven | Shin-woo | KBS | |
2018 | Ms. Ma, Nemesis | Bae Do-hwan | SBS | [10] |
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2015 | Chess | Anatoly Karpov | |
2016 | The Three Musketeers | d'Artagnan | |
2017 | Hamlet | Hamlet | |
2021 | Gwangju | Park Han Su |
Năm | Bài hát | Ca sĩ | Album |
---|---|---|---|
2013 | Frozen | Shin Bora | Album đơn đầu tiên “꽁꽁” |