Caenolestes condorensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Paucituberculata |
Họ (familia) | Caenolestidae |
Chi (genus) | Caenolestes |
Loài (species) | C. condorensis |
Danh pháp hai phần | |
Caenolestes condorensis Albuja & Patterson, 1996[2] | |
Caenolestes condorensis là một loài động vật có vú trong họ Caenolestidae, bộ Paucituberculata. Loài này được Albuja & Patterson miêu tả năm 1996.[2]