Calliostoma waikanae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Calliostomatidae |
Phân họ (subfamilia) | Calliostomatinae |
Tông (tribus) | Calliostomatini |
Chi (genus) | Calliostoma |
Loài (species) | C. waikanae |
Danh pháp hai phần | |
Calliostoma waikanae (Oliver, 1926) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Calliostoma waikanae là một loài ốc biển cỡ trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Calliostomatidae.[1]