Calliotrochus marmoreus |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
---|
Họ (familia) | Trochidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Trochinae |
---|
Chi (genus) | Gibbula |
---|
Loài (species) | C. marmoreus |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Calliotrochus marmoreus (Pease, 1861) |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Calliotrochus excellens Iredale, 1937
- Calliotrochus normalis Iredale, 1937
- Calliotrochus symbolicus Iredale, 1937
- Calliotrochus symbolicus alter Iredale, 1937
- Conotalopia marmorata (Pease, 1861)
- Fossarina hoffmeisteri Ladd, 1966
- Gibbula (Calliotrochus) cummingae Kilburn, 1977
- Gibbula cummingae Kilburn, 1977
- Gibbula marmorea (Pease, 1861)
- Gibbula phasianella (Deshayes, 1863)
- Margarita marmorea Pease, 1861
- Margarita ponsonbyi Preston, 1908
- Margarita striatula (Garrett, 1857)
- Trochinella perconfusa Iredale, 1937
- Trochus (Margarita) striatula Garrett, 1857
- Trochus phasianellus (Deshayes, 1863)
- Trochus striatula Garrett, 1857
- Turbo phasianellus Deshayes, 1863
|
Calliotrochus marmoreus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Tư liệu liên quan tới Calliotrochus marmoreus tại Wikimedia Commons