Callipepla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Họ (familia) | Odontophoridae |
Chi (genus) | Callipepla Wagler, 1832 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Lophortyx Bonaparte, 1838[1] |
Callipepla là một chi chim trong họ Odontophoridae.[2]