Carmenta texana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sesiidae |
Chi (genus) | Carmenta |
Loài (species) | C. texana |
Danh pháp hai phần | |
Carmenta texana (Edwards, 1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Carmenta texana (tên tiếng Anh: Texana Clearwing Moth) là một loài bướm đêm thuộc họ Sesiidae.[1] Nó được miêu tả bởi Edwards năm 1881, và được tìm thấy ở Texas và Florida, U.S.A.[2]
Sải cánh dài khoảng 22 mm.