Catocala briseis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Catocala |
Loài (species) | C. briseis |
Danh pháp hai phần | |
Catocala briseis Edwards, 1864 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Catocala briseis[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. It is found across the Boreal forest region từ Newfoundland tới Thái Bình Dương, phía nam đến Massachusetts và Pennsylvania.
Sải cánh dài 59–65 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn các loài Populus, bao gồm Populus tremuloides và Salix.
Catocala briseis minerva, recorded from Utah, is now considered a synonym.
Tư liệu liên quan tới Catocala briseis tại Wikimedia Commons