Catocala separans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Catocala |
Loài (species) | C. separans |
Danh pháp hai phần | |
Catocala separans Leech, 1889 |
Catocala separans[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Nga (Primorye), Hàn Quốc và Nhật Bản (Honshu, Tsushima).
Sải cánh dài khoảng 57 mm.