Catocala streckeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Catocala |
Loài (species) | C. streckeri |
Danh pháp hai phần | |
Catocala streckeri Staudinger, 1888 |
Catocala streckeri[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở vùng Viễn Đông Nga (Amur, Khabarovsk, Primorye, Sakhalin, miền nam quần đảo Kuril), Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản (Hokkaido, Honshu, Shikoku).
Sải cánh dài khoảng 52 mm.