Cerithiopsis lata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Triphoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cerithiopsidae |
Chi (genus) | Cerithiopsis |
Loài (species) | C. lata |
Danh pháp hai phần | |
Cerithiopsis lata (C. B. Adams, 1850) |
Cerithiopsis lata là một loài ốc biển, động vật chân bụng trong họ Cerithiopsidae, được tìm thấy ở Biển Caribe và Vịnh Mexico. It was originally được mô tả by C.B. Adams năm 1850.[1]
Độ dài vỏ lớn nhất ghi nhận được là 3.3 mm.[2]
Độ sâu nhỏ nhất ghi nhận được là 0 m.[2] Độ sâu lớn nhất ghi nhận được là 44 m.[2]