Cerura erminea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Phân họ (subfamilia) | Notodontinae |
Chi (genus) | Cerura |
Loài (species) | C. erminea |
Danh pháp hai phần | |
Cerura erminea (Esper, 1764) |
Cerura erminea là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Chiều dài cánh trước là 30–38 mm đối với con cái và 25–30 mm đối với con đực. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.