Cervicrambus eximiellus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Cervicrambus Bleszynski, 1966[1] |
Loài (species) | C. eximiellus |
Danh pháp hai phần | |
Cervicrambus eximiellus (Zincken, 1821) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cervicrambus là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.