Chaetocercus mulsant | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Apodiformes |
Họ (familia) | Trochilidae |
Chi (genus) | Chaetocercus |
Loài (species) | C. mulsant |
Danh pháp hai phần | |
Chaetocercus mulsant Bourcier, 1842 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Acestrura mulsant (Bourcier, 1842) |
Chaetocercus mulsant là một loài chim trong họ Trochilidae.[2]