Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Chesistege korbi | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Chesiadini |
Chi (genus) | Chesistege Viidalepp, 1990 |
Loài (species) | C. korbi |
Danh pháp hai phần | |
Chesistege korbi (Bohatsch, 1909) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chesistege korbi là một loài bướm đêm thuộc chi đơn loài Chesistege trong họ Geometridae.