Sasa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Phân họ (subfamilia) | Bambusoideae |
Liên tông (supertribus) | Bambusodae |
Tông (tribus) | Bambuseae |
Phân tông (subtribus) | Arundinariinae |
Chi (genus) | Sasa Makino & Shibata |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chi Thia ma, tên khoa học Sasa, là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[2]
Chi này gồm các loài: