Chitoria sordida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Chi (genus) | Chitoria |
Loài (species) | C. sordida |
Danh pháp hai phần | |
Chitoria sordida (Moore, 1865) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chitoria sordida là một loài bướm giáp thuộc chi Chitoria trong phân họ Apaturinae, Họ Bướm giáp. Sải cánh dài 68–80 mm. Loài này phân bố đông bắc Ấn Độ và Đông Nam Á[1].