Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Choi Young-Jun | ||
Ngày sinh | 15 tháng 12, 1991 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gyeongnam FC | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Đại học Konkuk | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Gyeongnam FC | 121 | (3) |
2015–2016 | → Ansan Mugunghwa (quân đội) | 27 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 11 năm 2017 |
Choi Young-jun | |
Hangul | 최영준 |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Choi Yeong-jun |
McCune–Reischauer | Ch‘oe Yŏng-chun |
Choi Young-Jun (tiếng Hàn: 최영준; sinh ngày 15 tháng 12 năm 1991) là một tiền vệ bóng đá Hàn Quốc, hiện tại thi đấu cho Gyeongnam FC.
Choi một trong những lựa chọn của Gyeongnam FC trong mùa giải 2011.[1] Choi ra mắt chuyên nghiệp ngày 5 tháng 5 năm 2011, trong trận đấu tại Cúp Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc 2011 trước Daejeon Citizen.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2011 | Gyeongnam FC | K-League | 13 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 18 | 0 |
2012 | 35 | 0 | 4 | 0 | - | 39 | 0 | |||
2013 | K-League Classic | 18 | 0 | 2 | 0 | - | 20 | 0 | ||
2014 | 21 | 0 | 2 | 0 | - | 23 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 87 | 0 | 9 | 0 | 4 | 0 | 100 | 0 |