Chortodes fluxa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Chortodes |
Loài (species) | C. fluxa |
Danh pháp hai phần | |
Chortodes fluxa (Hübner, 1809) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chortodes fluxa là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Xibia, Mông Cổ, miền bắc Trung Quốc, miền bắc Thổ Nhĩ Kỳ và Kavkaz.[1]
Sải cánh dài 26–30 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Calamagrostis epigejos.