Chrysobalanus icaco | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Chrysobalanaceae |
Chi (genus) | Chrysobalanus |
Loài (species) | C. icaco |
Danh pháp hai phần | |
Chrysobalanus icaco (L.) L. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Chrysobalanus icaco là một loài thực vật có hoa trong họ Cám. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]