Chytolita morbidalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Herminiinae |
Chi (genus) | Chytolita |
Loài (species) | C. morbidalis |
Danh pháp hai phần | |
Chytolita morbidalis Guenée, 1854[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Chytolita morbidalis (tên tiếng Anh: Morbid Owlet) là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Manitoba tới Maine, phía nam đến North Carolina và Texas.
Sải cánh dài 29–35 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8. Dường như có hai thế hệ một năm.
Ấu trùng ăn lá chết.
Tư liệu liên quan tới Chytolita morbidalis tại Wikimedia Commons