Cizara sculpta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Cizara |
Loài (species) | C. sculpta |
Danh pháp hai phần | |
Cizara sculpta (Felder, 1874)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cizara sculpta là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở miền nam và miền đông Ấn Độ, Myanma, tây nam Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam.[2]
Sải cánh dài 50–70 mm. Nó gần giống loài Cizara ardeniae. Ấu trùng ăn Randia dumetorum ở Ấn Độ và Gardenia jasminoides ở Lào và Thái Lan.