Clione limacina | |
---|---|
Clione limacina | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Heterobranchia clade Euthyneura |
Liên họ (superfamilia) | Clionoidea |
Họ (familia) | Clionidae |
Phân họ (subfamilia) | Clioninae |
Chi (genus) | Clione |
Loài (species) | C. limacina |
Danh pháp hai phần | |
Clione limacina (Phipps, 1774) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Clione limacina, là một loài thiên thần biển được tìm thấy từ mặt biển đến độ sâu 350 m[cần dẫn nguồn].[2] Loài này sinh sống ở cả Bắc Băng Dương và biển Nam Cực. Loài này được miêu tả lần đầu bởi Martens vào năm 1676.[3]