Cnemarchus erythropygius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Tyrannidae |
Chi (genus) | Cnemarchus |
Loài (species) | C. erythropygius |
Danh pháp hai phần | |
Cnemarchus erythropygius (Sclater, 1853) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Myiotheretes erythropygius |
Cnemarchus erythropygius là một loài chim trong họ Tyrannidae.[2]