Coenagrion scitulum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Chi (genus) | Coenagrion |
Loài (species) | C. scitulum |
Danh pháp hai phần | |
Coenagrion scitulum (Rambur, 1842) |
Coenagrion scitulum là loài chuồn chuồn trong họ Coenagrionidae. Loài này được Rambur mô tả khoa học đầu tiên năm 1842.[1]