Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Allobates kingsburyi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Colostethus |
Loài (species) | A. kingsburyi |
Danh pháp hai phần | |
Allobates kingsburyi (Boulenger, 1918) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phyllobates kingsburyi Boulenger, 1918 |
Allobates kingsburyi là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.