Corrèze | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Tulle |
Tổng | Corrèze (chef-lieu) |
Xã (thị) trưởng | François Barbazange (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 295–644 m (968–2.113 ft) |
Diện tích đất1 | 34,16 km2 (13,19 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.175 (2006) |
- Mật độ | 34/km2 (88/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19062/ 19800 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Corrèze là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.