Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Lubersac | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Brive-la-Gaillarde |
Tổng | Lubersac |
Xã (thị) trưởng | Jean-Pierre Decaie (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 380–400 m (1.250–1.310 ft) (bình quân 390 m (1.280 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 57,46 km2 (22,19 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 2.225 (1999) |
- Mật độ | 39/km2 (100/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19121/ 19210 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Lubersac là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.