Correbidia joinvillea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Correbidia |
Loài (species) | C. joinvillea |
Danh pháp hai phần | |
Correbidia joinvillea Schaus, 1921[1] |
Correbidia joinvillea là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.[2]