Crocidosema | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Apoditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Tông (tribus) | Eucosmini |
Chi (genus) | Crocidosema Zeller, 1847 |
Tính đa dạng | |
28 species | |
Loài điển hình | |
Crocidosema plebejana Zeller, 1847 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Crocidosema là một chi bướm đêm thuộc phân họ Olethreutinae, trong họ Tortricidae.[2]