Crocidura nicobarica | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Soricidae |
Chi (genus) | Crocidura |
Loài (species) | C. nicobarica |
Danh pháp hai phần | |
Crocidura nicobarica (Miller, 1902)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Nicobar White-tailed Shrew |
Crocidura nicobarica là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha. Loài này được Miller mô tả năm 1902.[2]
Tư liệu liên quan tới Crocidura nicobarica tại Wikimedia Commons