Crocidura serezkyensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Soricidae |
Chi (genus) | Crocidura |
Loài (species) | C. serezkyensis |
Danh pháp hai phần | |
Crocidura serezkyensis (Laptev, 1929)[1] | |
Crocidura serezkyensis là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha. Loài này được Laptev mô tả năm 1929.[1]
Tư liệu liên quan tới Crocidura serezkyensis tại Wikimedia Commons