Crombrugghia laetus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Crombrugghia |
Loài (species) | C. laetus |
Danh pháp hai phần | |
Crombrugghia laetus (Zeller, 1847) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Crombrugghia laetus là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở miền nam châu Âu, Bắc Phi, quần đảo Canaria, Tiểu Á và Iraq.
Sải cánh dài 14–23 mm.
Ấu trùng ăn các loài Andryala (bao gồm Andryala pinnatifida).