Crypturellus noctivagus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Tinamiformes |
Họ (familia) | Tinamidae |
Chi (genus) | Crypturellus |
Loài (species) | C. noctivagus |
Danh pháp hai phần | |
Crypturellus noctivagus (Wied-Neuwied, 1820)[2] |
Crypturellus noctivagus là một loài chim trong họ Tinamidae.[3]