Curassanthura canariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Leptanthuridae |
Chi (genus) | Curassanthura |
Loài (species) | C. canariensis |
Danh pháp hai phần | |
Curassanthura canariensis Wägele, 1985 |
Curassanthura canariensis là một loài chân đều trong họ Leptanthuridae. Loài này được Wägele miêu tả khoa học năm 1985.[1]