Cyclope

Cyclope
shells của Cyclope pellucida
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
Liên họ (superfamilia)Buccinoidea
(không phân hạng)nhánh Caenogastropoda
nhánh Hypsogastropoda
nhánh Neogastropoda
Họ (familia)Nassariidae
Chi (genus)Cyclope
Risso, 1826 [1]
Loài điển hình
Buccinum neriteum Linnaeus, 1758
Danh pháp đồng nghĩa[2]
Danh sách
  • Cencus Gistel, 1848
  • Cyclonassa Swainson, 1840
  • Cyclops Montfort, 1810 (Invalid: junior homonym of Cyclops O.F. Müller, 1785 [Crustacea])
  • Nana Schumacher, 1817 (Invalid: Placed on the Official Index by ICZN Opinion 793)
  • Nanina Risso, 1826
  • Nassarius (Cyclope) Risso, 1826
  • Nassarius (Neritula) H. Adams & A. Adams, 1853
  • Neritula H. Adans & A. Adams, 1853 (Objective synonym of Cyclope)
  • Panormella Costa, 1840

Cyclope là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[2]

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Các loài thuộc chi Cyclope bao gồm:

Các loài được đưa vào đồng nghĩa
  • Cyclope donovania Risso, 1826: đồng nghĩa của Cyclope pellucidus Risso, 1826
  • Cyclope neritoidea Risso, 1826 (Unnecessary substitute name for Buccinum neriteum Linnaeus, 1758): đồng nghĩa của Cyclope neritea (Linnaeus, 1758)
  • Cyclope tarentina Parenzan, 1970: đồng nghĩa của Cyclope neritea (Linnaeus, 1758)

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Risso, A. 1826. Histoire naturelle des principales productions de l'Europe Méridionale et particulièrement de celle des environs de Nice et des Alps Maritimes. Paris: F.-G. Levrault. Vol. 4:vii + 439 pp., 12 pls. page(s): 170, 271
  2. ^ a b Cyclope Risso, 1826. World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 2 năm 2011.
  3. ^ Cyclope neritea (Linnaeus, 1758). World Register of Marine Species, truy cập 18 tháng 4 năm 2010.
  4. ^ Cyclope pellucida Risso, 1826. World Register of Marine Species, truy cập 18 tháng 4 năm 2010.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Gofas, S.; Le Renard, J.; Bouchet, P. (2001). Mollusca, in: Costello, M.J. et al. (Ed.) (2001). European register of marine species: a check-list of the marine species in Europe and a bibliography of guides to their identification. Collection Patrimoines Naturels, 50: pp. 180–213

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Cyclope tại Wikimedia Commons



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tìm hiểu về Puskas Arena - Sân vận động lớn nhất ở thủ đô Budapest của Hungary
Tìm hiểu về Puskas Arena - Sân vận động lớn nhất ở thủ đô Budapest của Hungary
Đây là một sân vận động tương đối mới, được bắt đầu xây dựng vào năm 2016 và hoàn thành vào cuối năm 2019
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Khi thưởng thức một bộ Manga hay Anime hấp dẫn, hay khi tìm hiểu thông tin về chúng, có lẽ không ít lần bạn bắt gặp các thuật ngữ
Tổng hợp các bài hát trong Thor: Love And Thunder
Tổng hợp các bài hát trong Thor: Love And Thunder
Âm nhạc trong Thor - Love And Thunder giúp đẩy mạnh cốt truyện, nâng cao cảm xúc của người xem
[Phần 1] Nhật ký tình yêu chữa trĩ của tôi
[Phần 1] Nhật ký tình yêu chữa trĩ của tôi
Một câu truyện cười vl, nhưng đầy sự kute phô mai que