Cyclophora porata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Cyclophora |
Loài (species) | C. porata |
Danh pháp hai phần | |
Cyclophora porata (Linnaeus, 1767)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cyclophora porata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 25–30 milimét (0,98–1,18 in). Chiều dài cánh trước là 12–14 mm (0,47–0,55 in). Con trưởng thành bay in generations từ tháng 5 đến tháng 6 và từ tháng 8 đến tháng 9.[1]
|accessdate=
(trợ giúp)
P]]