Cymbalophora pudica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Cymbalophora |
Loài (species) | C. pudica |
Danh pháp hai phần | |
Cymbalophora pudica (Esper, 1784)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Cymbalophora pudica là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Nam Âu và miền tây Bắc Phi.
Sải cánh dài 35–42 mm. Bướm mọc cánh từ tháng 8 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn nhiều loại cỏ và Taraxacum officinale và other low growing plants.