Cyornis colonus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Cyornis |
Loài (species) | C. colonus |
Danh pháp hai phần | |
Cyornis colonus Hartert, 1898 |
Cyornis colonus là một loài chim trong họ Muscicapidae.[2]